- 披露
- 比例
- 比喩
- 秘訣
- 秘話
- 肥料
- 避難
- 非行
- 飛躍
- 備蓄
- 微笑
- 微量
- 匹敵
- 必修
- 必然
- 必着
- 標語
- 表彰
- 評判
- 描写
- 病状
- 品格
- 浜辺
- 貧血
- 頻度
- 不意
- 不況
- 不備
- 不評
- 不随
- 付録
- 富豪
- 布告
- 扶養
- 敷金
- 浮力
- 腐敗
- 赴任
- 侮辱
- 武装
- 武力
- 封鎖
- 風潮
- 風味
- 復活
- 復帰
- 復旧
- 復興
- 服従
- 福祉
- 払拭
- 沸騰
- 仏像
- 物議
- 物色
- 分割
- 分散
- 分担
- 分配
- 分離
披露
ひろう - PHI LỘ
◆ Sự công khai◆ Sự tuyên cáo; sự tuyên bố; sự công bố; thông báo rộng rãi
英語定義:announcement
日本語定義:1 手紙・文書などを開いて人に見せること。
2 広く人に知らせること。世間一般に発表すること。「裏話を—する」「開店—」
3 意見を申し上げること。報告すること。
例文:
(2)パーティーでは林さんが料理を作って、みんなにその腕前を披露してくれた。
Tại bữa tiệc, anh Hayashi đã nấu ăn và thể hiện kỹ năng của mình cho mọi người.
(3)教会での結婚式の後、ホテルで披露宴が行われた。
Sau đám cưới tại nhà thờ, tiệc cưới đã được tổ chức tại khách sạn.
(1)彼はその話を披露するチャンスをうがっていたようだ。
Có vẻ như anh ấy đã chờ đợi cơ hội để kể câu chuyện đó
Tại bữa tiệc, anh Hayashi đã nấu ăn và thể hiện kỹ năng của mình cho mọi người.
(3)教会での結婚式の後、ホテルで披露宴が行われた。
Sau đám cưới tại nhà thờ, tiệc cưới đã được tổ chức tại khách sạn.
(1)彼はその話を披露するチャンスをうがっていたようだ。
Có vẻ như anh ấy đã chờ đợi cơ hội để kể câu chuyện đó
テスト問題: