- コンセプト
- コンディション
- コンテスト
- コントラスト
- コントロール
- コンプレックス
- サイクル
- サポーター
- シークレット
- シート
- シェア
- シック
- シナリオ
- シビア
- ジャズ
- シャトル
- ジャンボ
- ジャンル
- ジンクス
- スクラップ
- スケール
- スチーム
- ステーション
- ステータス
- ステップアップ
- ストック
- ストライキ
- ストレート
- スプリング
- スポンサー
- スムーズ
- スリル
- スローガン
- セキュリティー
- セクション
- セクハラ
- セレモニー
- ソックス
- ターゲット
- タイムリー
- ダメージ
- チーフ
- チャージ
- チャイム
- チャンピオン
- ティッシュ
- データ
- データベース
- デコレーション
- デッサン
- テナント
- デビュー
- デグレ
- デリケート
- トーン
- ドライ
- トリック
- ドリル
- トレーニング
- ナンセンス
コンセプト
-
concept
英語定義:conception、concept、construct
日本語定義:1 概念。観念。
2 創造された作品や商品の全体につらぬかれた、骨格となる発想や観点。「コンセプトのある広告」
例文:
(3)ひと昔前まで馴染みが薄かったが、昨今では日常的によく聞く言葉に「コンセプト」がある。
Từ “concept(コンセプト)” — vốn từng là một từ ít quen thuộc trong quá khứ — gần đây lại được nghe thấy thường xuyên trong đời sống hằng ngày.
(4)専門家が持論を展開する類の時事本とは異なり、本書では「解読」は読者が行うものというコンセプトが貫かれている。
Khác với những cuốn sách thời sự mà các chuyên gia trình bày quan điểm cá nhân, cuốn sách này giữ vững “concept” rằng việc “giải mã” là nhiệm vụ của độc giả.
(1)新しく創刊する雑誌のコンセプトを編集会議で話し合った。
Trong buổi họp biên tập, chúng tôi đã thảo luận về ý tưởng (khái niệm chủ đạo) của tạp chí sắp ra mắt.
Từ “concept(コンセプト)” — vốn từng là một từ ít quen thuộc trong quá khứ — gần đây lại được nghe thấy thường xuyên trong đời sống hằng ngày.
(4)専門家が持論を展開する類の時事本とは異なり、本書では「解読」は読者が行うものというコンセプトが貫かれている。
Khác với những cuốn sách thời sự mà các chuyên gia trình bày quan điểm cá nhân, cuốn sách này giữ vững “concept” rằng việc “giải mã” là nhiệm vụ của độc giả.
(1)新しく創刊する雑誌のコンセプトを編集会議で話し合った。
Trong buổi họp biên tập, chúng tôi đã thảo luận về ý tưởng (khái niệm chủ đạo) của tạp chí sắp ra mắt.