Từ vựng N1

# ContentLisId Type Test Number
1 12078 Kanji N1 合格模試テスト1 - Kanji N1
2 2637 Kanji N1 問題1漢字読み - 第17回練習問題
3 2348 Từ đồng nghĩa N1 2016年07月 - 言い換え類義
4 351 Nghĩa của từ N1 直前対策N1 第1回 模擬テスト - 文脈規定
5 11817 Từ đồng nghĩa N1 2023年12月 - Từ đồng nghĩa N1
6 12113 Từ đồng nghĩa N1 完全SuccessN1テスト1 - Từ đồng nghĩa N1
7 2636 Kanji N1 問題1漢字読み - 第16回練習問題
8 12114 Cách dùng từ N1 完全SuccessN1テスト1 - Cách dùng từ N1
9 11856 Kanji N1 2024年07月 - Kanji N1
10 11815 Kanji N1 2023年12月 - Kanji N1

Ngữ Pháp N1

# ContentLisId Type Test Number
1 11819 Ngữ pháp N1 2023年12月 - Ngữ pháp N1
2 1366 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 ドリル&1ドリル文法N1 文の文法2 - 第1回
3 11861 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 2024年07月 - Ngữ pháp sắp xếp câu N1
4 1373 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 ドリル&1ドリル文法N1 文の文法2 - 第8回
5 1380 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 ドリル&1ドリル文法N1 文の文法2 - 第15回
6 11820 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 2023年12月 - Ngữ pháp sắp xếp câu N1
7 11860 Ngữ pháp N1 2024年07月 - Ngữ pháp N1

Đọc Hiểu N1

# ContentLisId Type Test Number
1 12085 Dokkai ngắn N1 合格模試テスト1 - Dokkai ngắn N1 ( 1 )
2 9876 Dokkai ngắn N1 2021年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 3 )
3 11822 Dokkai ngắn N1 2023年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 1 )
4 11866 Dokkai ngắn N1 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 4 )
5 11864 Dokkai ngắn N1 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 )
6 12006 Dokkai ngắn N1 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 )
7 12010 Dokkai vừa N1 2024年12月 - Dokkai vừa N1 ( 2 )
8 11823 Dokkai ngắn N1 2023年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 )
9 12007 Dokkai ngắn N1 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 3 )
10 11863 Dokkai ngắn N1 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 1 )

Nghe Hiểu N1

# ContentLisId Type Test Number