Từ vựng N1

# ContentLisId Type Test Number
31 11816 Nghĩa của từ N1 2023年12月 - Nghĩa của từ N1
32 352 Từ đồng nghĩa N1 直前対策N1 第1回 模擬テスト - 言い換え類義
33 2621 Kanji N1 問題1漢字読み - 第1回練習問題
34 12147 Kanji N1 完全SuccessN1テスト3 - Kanji N1
35 12114 Cách dùng từ N1 完全SuccessN1テスト1 - Cách dùng từ N1
36 2636 Kanji N1 問題1漢字読み - 第16回練習問題
37 353 Cách dùng từ N1 直前対策N1 第1回 模擬テスト - 用法
38 12001 Cách dùng từ N1 2024年12月 - Cách dùng từ N1
39 2630 Kanji N1 問題1漢字読み - 第10回練習問題
40 12078 Kanji N1 合格模試テスト1 - Kanji N1

Ngữ Pháp N1

# ContentLisId Type Test Number
1 11820 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 2023年12月 - Ngữ pháp sắp xếp câu N1
2 1366 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 ドリル&1ドリル文法N1 文の文法2 - 第1回
3 1373 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 ドリル&1ドリル文法N1 文の文法2 - 第8回
4 11860 Ngữ pháp N1 2024年07月 - Ngữ pháp N1
5 1380 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 ドリル&1ドリル文法N1 文の文法2 - 第15回
6 11819 Ngữ pháp N1 2023年12月 - Ngữ pháp N1
7 11861 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 2024年07月 - Ngữ pháp sắp xếp câu N1

Đọc Hiểu N1

# ContentLisId Type Test Number
1 12007 Dokkai ngắn N1 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 3 )
2 11863 Dokkai ngắn N1 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 1 )
3 7499 Dokkai ngắn N1 Luyện tập ĐỌC HIỂU - Tanbun 36
4 2338 Dokkai ngắn N1 2015年12月 - 短文内容理解(2)
5 11822 Dokkai ngắn N1 2023年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 1 )
6 12006 Dokkai ngắn N1 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 )
7 12086 Dokkai ngắn N1 合格模試テスト1 - Dokkai ngắn N1 ( 2 )
8 11804 Dokkai ngắn N1 2023年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 )
9 12010 Dokkai vừa N1 2024年12月 - Dokkai vừa N1 ( 2 )
10 12085 Dokkai ngắn N1 合格模試テスト1 - Dokkai ngắn N1 ( 1 )

Nghe Hiểu N1

# ContentLisId Type Test Number