Từ vựng N1

# ContentLisId Type Test Number
51 12057 Cách dùng từ N1 合格模試テスト3 - Cách dùng từ N1
52 2634 Kanji N1 問題1漢字読み - 第14回練習問題
53 12054 Kanji N1 合格模試テスト3 - Kanji N1
54 352 Từ đồng nghĩa N1 直前対策N1 第1回 模擬テスト - 言い換え類義
55 2347 Nghĩa của từ N1 2016年07月 - 文脈規定

Ngữ Pháp N1

# ContentLisId Type Test Number
1 1380 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 ドリル&1ドリル文法N1 文の文法2 - 第15回
2 11819 Ngữ pháp N1 2023年12月 - Ngữ pháp N1
3 1366 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 ドリル&1ドリル文法N1 文の文法2 - 第1回
4 11820 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 2023年12月 - Ngữ pháp sắp xếp câu N1
5 11861 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 2024年07月 - Ngữ pháp sắp xếp câu N1
6 1373 Ngữ pháp sắp xếp câu N1 ドリル&1ドリル文法N1 文の文法2 - 第8回
7 11860 Ngữ pháp N1 2024年07月 - Ngữ pháp N1

Đọc Hiểu N1

# ContentLisId Type Test Number
1 2385 Dokkai ngắn N1 2017年07月 - 短文内容理解(1)
2 11822 Dokkai ngắn N1 2023年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 1 )
3 11863 Dokkai ngắn N1 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 1 )
4 2338 Dokkai ngắn N1 2015年12月 - 短文内容理解(2)
5 12086 Dokkai ngắn N1 合格模試テスト1 - Dokkai ngắn N1 ( 2 )
6 11865 Dokkai ngắn N1 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 3 )
7 11864 Dokkai ngắn N1 2024年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 )
8 12010 Dokkai vừa N1 2024年12月 - Dokkai vừa N1 ( 2 )
9 9876 Dokkai ngắn N1 2021年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 3 )
10 12085 Dokkai ngắn N1 合格模試テスト1 - Dokkai ngắn N1 ( 1 )

Nghe Hiểu N1

# ContentLisId Type Test Number