Từ vựng N1
| # | ContentLisId | Type | Test Number |
|---|---|---|---|
| 21 | 11858 | Từ đồng nghĩa N1 | 2024年07月 - Từ đồng nghĩa N1 |
| 22 | 2635 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第15回練習問題 |
| 23 | 12111 | Kanji N1 | 完全SuccessN1テスト1 - Kanji N1 |
| 24 | 2633 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第13回練習問題 |
| 25 | 2621 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第1回練習問題 |
| 26 | 2626 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第6回練習問題 |
| 27 | 2632 | Kanji N1 | 問題1漢字読み - 第12回練習問題 |
| 28 | 352 | Từ đồng nghĩa N1 | 直前対策N1 第1回 模擬テスト - 言い換え類義 |
| 29 | 2348 | Từ đồng nghĩa N1 | 2016年07月 - 言い換え類義 |
| 30 | 350 | Kanji N1 | 直前対策N1 第1回 模擬テスト - 漢字読み |
Ngữ Pháp N1
| # | ContentLisId | Type | Test Number |
|---|---|---|---|
| 1 | 1366 | Ngữ pháp sắp xếp câu N1 | ドリル&1ドリル文法N1 文の文法2 - 第1回 |
| 2 | 11861 | Ngữ pháp sắp xếp câu N1 | 2024年07月 - Ngữ pháp sắp xếp câu N1 |
| 3 | 1380 | Ngữ pháp sắp xếp câu N1 | ドリル&1ドリル文法N1 文の文法2 - 第15回 |
| 4 | 11819 | Ngữ pháp N1 | 2023年12月 - Ngữ pháp N1 |
| 5 | 1373 | Ngữ pháp sắp xếp câu N1 | ドリル&1ドリル文法N1 文の文法2 - 第8回 |
| 6 | 11860 | Ngữ pháp N1 | 2024年07月 - Ngữ pháp N1 |
| 7 | 11820 | Ngữ pháp sắp xếp câu N1 | 2023年12月 - Ngữ pháp sắp xếp câu N1 |
Đọc Hiểu N1
| # | ContentLisId | Type | Test Number |
|---|---|---|---|
| 1 | 12007 | Dokkai ngắn N1 | 2024年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 3 ) |
| 2 | 11823 | Dokkai ngắn N1 | 2023年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 ) |
| 3 | 12086 | Dokkai ngắn N1 | 合格模試テスト1 - Dokkai ngắn N1 ( 2 ) |
| 4 | 11785 | Dokkai ngắn N1 | 2022年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 ) |
| 5 | 12010 | Dokkai vừa N1 | 2024年12月 - Dokkai vừa N1 ( 2 ) |
| 6 | 7499 | Dokkai ngắn N1 | Luyện tập ĐỌC HIỂU - Tanbun 36 |
| 7 | 11804 | Dokkai ngắn N1 | 2023年07月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 ) |
| 8 | 2385 | Dokkai ngắn N1 | 2017年07月 - 短文内容理解(1) |
| 9 | 9875 | Dokkai ngắn N1 | 2021年12月 - Dokkai ngắn N1 ( 2 ) |
| 10 | 2338 | Dokkai ngắn N1 | 2015年12月 - 短文内容理解(2) |
Nghe Hiểu N1
| # | ContentLisId | Type | Test Number |
|---|