- 唯一
- 下辺
- 被る
- 網羅
- 由緒
- 仕業
- 狭める
- 煩わしい
唯一
ゆいいつ - DUY NHẤT
◆ Duy nhất; chỉ có một; độc nhất (cách nói khác của ゆいいつ)
英語定義:uniqueness、singularity
日本語定義:ただ一つであること。それ以外にはないこと。ゆいいち。ゆいつ。「世界で―の逸品」「―の趣味」
類語
単数(たんすう) 単一(たんいつ)
例文:
(1)ここは国内で唯一の切手博物館だ。
(7)本を書くのはぼくの唯一の仕事ではない
Viết sách không phải là công việc duy nhất của tôi.
(6)この島の唯一の交通手段はバスである。
Phương tiện di chuyển duy nhất trên đảo này là bằng xe buýt.
(7)本を書くのはぼくの唯一の仕事ではない
Viết sách không phải là công việc duy nhất của tôi.
(6)この島の唯一の交通手段はバスである。
Phương tiện di chuyển duy nhất trên đảo này là bằng xe buýt.