- 唯一
- 下辺
- 被る
- 網羅
- 由緒
- 仕業
- 狭める
- 煩わしい
唯一
ゆいいつ - DUY NHẤT
◆ Duy nhất; chỉ có một; độc nhất (cách nói khác của ゆいいつ)
英語定義:uniqueness、singularity
日本語定義:ただ一つであること。それ以外にはないこと。ゆいいち。ゆいつ。「世界で―の逸品」「―の趣味」
類語
単数(たんすう) 単一(たんいつ)
例文:
(4)日本の国会は国の唯一立法機関であり、衆議院と参議院、この両院に構成されている。
Quốc hội Nhật Bản là cơ quan lập pháp duy nhất của đất nước, được cấu thành bởi Hạ viện và Thượng viện, hai viện này.
(6)この島の唯一の交通手段はバスである。
Phương tiện di chuyển duy nhất trên đảo này là bằng xe buýt.
(3)本を書くのはぼくの唯一の仕事ではない。
Quốc hội Nhật Bản là cơ quan lập pháp duy nhất của đất nước, được cấu thành bởi Hạ viện và Thượng viện, hai viện này.
(6)この島の唯一の交通手段はバスである。
Phương tiện di chuyển duy nhất trên đảo này là bằng xe buýt.
(3)本を書くのはぼくの唯一の仕事ではない。
テスト問題:
N2 やってみよう
唯一
a. ぼくの仕事はとても<u>唯一</u>で、もう飽きた。
b. 韓国と北朝鮮は<u>唯一</u>の民族の国である。
c. 先の話は<u>唯一</u>に私個人の意見に過ぎない。
d. 本を書くのはぼくの<u>唯一</u>の仕事ではない。
a. ぼくの仕事はとても<u>唯一</u>で、もう飽きた。
b. 韓国と北朝鮮は<u>唯一</u>の民族の国である。
c. 先の話は<u>唯一</u>に私個人の意見に過ぎない。
d. 本を書くのはぼくの<u>唯一</u>の仕事ではない。