• 規約
  • 記入
  • 休戦
  • 居住
  • 距離
  • 競争
  • 共存
  • 協会
  • 協力
  • 強調
  • 恐怖
  • 教育
  • 業種
  • 業務
  • 禁止
  • 緊張
  • 近年
  • 金融
  • 苦労
  • 空白
  • 傾向
  • 契約
  • 形成
  • 経過
  • 経路
  • 計画
  • 芸能
  • 決意
  • 検査
  • 権力
  • 研究
  • 原因
  • 原点
  • 原文
  • 減速
  • 現象
  • 現場
  • 現像
  • 故郷
  • 雇用
  • 顧客
  • 後悔
  • 語学
  • 誤解
  • 交付
  • 効果
  • 口座
  • 口述
  • 口論
  • 向上
  • 工作
  • 工夫
  • 幸福
  • 攻撃
  • 更新
  • 構成
  • 構造
  • 行為
  • 行政

規約
きやく - QUY ƯỚC
Quy ước, quy định, điều khoản, nội quy được đặt ra để nhiều người cùng tuân thủ (thường dùng trong pháp lý, hợp đồng, hiệp hội, dịch vụ online).
:団体内で協議して決めた規則。
Quy định được thảo luận rồi quyết định trong nội bộ đoàn thể.
契約書に書いてある
Được viết trên hợp đồng.


英語定義:protocol; convention; byelaw; bylaw
日本語定義:団体内で協議して決めた規則。「組合規約」「連盟規約」
類語 規則(きそく) きまり 規程(きてい) 規定(きてい) 規律(きりつ) ルール
例文:
(4)国際的な研究プロジェクトでは、参加各国が共通の規約を策定し、研究データの取り扱いや知的財産権の保護について明確に定めておくことが不可欠である。
Trong các dự án nghiên cứu quốc tế, việc các quốc gia tham gia xây dựng một bộ điều khoản chung để quy định rõ ràng về cách xử lý dữ liệu nghiên cứu cũng như bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ là điều không thể thiếu.
(1)規約をよく読んでから契約する。
Ký hợp đồng sau khi đọc kỹ điều khoản.
(3)企業間の契約においては、規約の解釈をめぐって対立が生じることがあり、その曖昧さが裁判にまで発展する要因となる場合もある。
Trong hợp đồng giữa các doanh nghiệp, đôi khi nảy sinh tranh chấp liên quan đến cách diễn giải điều khoản, và sự mơ hồ đó thậm chí có thể trở thành nguyên nhân dẫn đến kiện tụng.
テスト問題:
N1 やってみよう あの会社は(  )の拡大を図っている。
a. 規模 b. 規格 c. 規定 d. 規約