保育
ほいく - 「BẢO DỤC」 --- ◆ Sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)
英語定義:incubation; nursing; upbringing; nurture; breeding
日本語定義:1 乳幼児を保護し、育てること。
2 乳幼児の心身の正常な発達のために、幼稚園・保育所などで行われる養護を含んだ教育作用。「三年保育」
類語 育児(いくじ) 子育て(こそだて) 養育(よういく) 愛育(あいいく)
例文:
()でも、保育園の数は足りないし、学校のいじめの問題もあるし、まだまだ不安なことがたくさんあります。
()保育:あり (無料、ただし1歳以上10名まで。申込者多数の時は抽選)
(1)皆さんは将来、保育や教育に関わる職業に就くことを目標としていますから、特に乳幼児期から青年期の発達に焦点を当てたいと思います。
Vì các bạn đặt mục tiêu sẽ làm những công việc liên quan đến chăm sóc và giáo dục trẻ em trong tương lai, nên tôi muốn đặc biệt tập trung vào sự phát triển từ thời kỳ sơ sinh đến thanh thiếu niên.
()保育:あり (無料、ただし1歳以上10名まで。申込者多数の時は抽選)
(1)皆さんは将来、保育や教育に関わる職業に就くことを目標としていますから、特に乳幼児期から青年期の発達に焦点を当てたいと思います。
Vì các bạn đặt mục tiêu sẽ làm những công việc liên quan đến chăm sóc và giáo dục trẻ em trong tương lai, nên tôi muốn đặc biệt tập trung vào sự phát triển từ thời kỳ sơ sinh đến thanh thiếu niên.
テスト問題: