浸かる
つかる - 「TẨM」 --- ◆ Bị ngập nước, được ngâm◆ Được hoàn toàn đắm mình (trong một điều kiện, ví dụ như lười biếng)◆ Được ngâm, dày dạn
英語定義:soak
日本語定義:1 (「浸かる」とも書く)液体の中にひたる。転じて、ある状態などにはいりきる。「温泉に—・る」「怠惰な生活に—・る」
2 漬物が、食べごろになる。「ナスがよく—・る」
類語
浸る(ひたる)
例文:
()お湯に浸かって、じっくり思い出に浸る
(1)多少交通の便が悪くても本物の温泉に浸かることができれば、旅の苦労はすぐに忘れてしまうでしょう。
Dù giao thông có hơi bất tiện một chút, nếu có thể ngâm mình trong suối nước nóng thật sự thì những khó khăn trong chuyến đi sẽ nhanh chóng được quên đi.
(1)多少交通の便が悪くても本物の温泉に浸かることができれば、旅の苦労はすぐに忘れてしまうでしょう。
Dù giao thông có hơi bất tiện một chút, nếu có thể ngâm mình trong suối nước nóng thật sự thì những khó khăn trong chuyến đi sẽ nhanh chóng được quên đi.